口授 [Khẩu Thụ]
くうじゅ
こうじゅ
くじゅ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hướng dẫn hoặc giảng dạy bằng miệng

Hán tự

Khẩu miệng
Thụ truyền đạt; giảng dạy

Từ liên quan đến 口授