口座 [Khẩu Tọa]

こうざ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

tài khoản (ví dụ: ngân hàng)

JP: わたし銀行ぎんこう口座こうざひらいた。

VI: Tôi đã mở một tài khoản tại ngân hàng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたの口座こうざからっぽだ。
Tài khoản của bạn đã cạn kiệt.
預金よきん口座こうざひらく。
Mở tài khoản tiết kiệm.
口座こうざひらきたいのですが。
Tôi muốn mở tài khoản.
口座こうざじたいのですが。
Tôi muốn đóng tài khoản.
あなたの口座こうざ残高ざんだかはゼロだ。
Số dư trong tài khoản của bạn là không.
どの口座こうざめばいいの?
Tôi nên chuyển khoản vào tài khoản nào?
銀行ぎんこう口座こうざつくりたいんですけど。
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
口座こうざ番号ばんごうはこれなんだけど。
Đây là số tài khoản của tôi.
口座こうざ開設かいせつしたいのですが。
Tôi muốn mở một tài khoản.
銀行ぎんこう口座こうざ開設かいせつしたいんですけど。
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 口座

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 口座
  • Cách đọc: こうざ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tài khoản (ngân hàng)
  • Bộ cụm thường gặp: 口座開設/口座番号/口座名義/口座残高/口座振替

2. Ý nghĩa chính

口座 là tài khoản tại ngân hàng/định chế tài chính dùng để gửi, rút, chuyển khoản, nhận lương… Đây là “đơn vị quản lý tiền” gắn với số tài khoản, tên chủ tài khoản và ngân hàng cụ thể.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 口座 vs 口座番号: 口座 là tài khoản nói chung; 口座番号 là dãy số nhận diện tài khoản.
  • 口座 vs 口座名義: 口座名義 là tên chủ tài khoản.
  • 口座 vs アカウント: アカウント rộng nghĩa (tài khoản mạng, dịch vụ); 口座 hầu như chỉ dùng cho tài khoản ngân hàng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 銀行口座を開設する/給料が口座に振り込まれる/口座から引き落とし/口座を解約する/口座が凍結される
  • Ngữ cảnh: giao dịch ngân hàng, thanh toán tự động, nhận lương, chuyển khoản online.
  • Lưu ý: Bảo mật thông tin 口座番号名義; cảnh giác lừa đảo chuyển khoản (振り込め詐欺).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
口座番号Liên quansố tài khoảnĐịnh danh của tài khoản.
口座名義Liên quantên chủ tài khoảnPhải khớp khi chuyển khoản.
残高Liên quansố dưSố tiền còn lại trong 口座.
振込/振替Liên quanchuyển khoản/ghi nợ tự độngPhổ biến trong thanh toán định kỳ.
入金/出金Liên quannộp tiền/rút tiềnDòng tiền vào/ra tài khoản.
現金払いĐối lập ngữ cảnhtrả tiền mặtKhông qua tài khoản.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(khẩu, cửa/miệng → “cửa mục, hạng mục”) + (tòa, chỗ ngồi → “vị trí/cột mục”) → nghĩa chuyển: “mục/tài khoản dùng để ghi chép tiền”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với số hóa ngân hàng, quản lý 口座 gắn liền với an toàn thông tin. Khi dùng trong câu, hãy nêu rõ ngân hàng/chi nhánh nếu cần chuyển khoản, và kiểm tra kỹ 口座番号・名義 để tránh sai sót.

8. Câu ví dụ

  • 新しく銀行口座を開設した。
    Tôi đã mở một tài khoản ngân hàng mới.
  • 給料は毎月口座に振り込まれる。
    Lương được chuyển vào tài khoản mỗi tháng.
  • 口座番号と口座名義を教えてください。
    Vui lòng cho biết số tài khoản và tên chủ tài khoản.
  • 残高不足で口座から引き落としができなかった。
    Do thiếu số dư nên không thể trích nợ từ tài khoản.
  • 不要になった口座を解約した。
    Tôi đã hủy tài khoản không còn dùng.
  • 海外送金用の口座を別に作った。
    Tôi mở riêng một tài khoản để chuyển tiền ra nước ngoài.
  • ネットバンキングで口座を管理している。
    Tôi quản lý tài khoản bằng ngân hàng trực tuyến.
  • 不正アクセスで口座が凍結された。
    Tài khoản bị đóng băng do truy cập trái phép.
  • 振込先口座を間違えないように確認する。
    Kiểm tra để không nhầm tài khoản nhận chuyển khoản.
  • 貯金用の口座と生活費用の口座を分けている。
    Tôi tách tài khoản tiết kiệm và tài khoản chi tiêu sinh hoạt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 口座 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?