受胎調節 [Thụ Thai Điều Tiết]
じゅたいちょうせつ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
kiểm soát sinh sản
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
kiểm soát sinh sản