1. Thông tin cơ bản
- Từ: 受精卵
- Cách đọc: じゅせいらん
- Loại từ: Danh từ (名詞)
- Lĩnh vực: 生物学・医学・生殖医療
- Độ phổ biến: Chủ yếu dùng trong văn cảnh khoa học/chuyên môn
- Ngữ thể: Trang trọng, học thuật
- Cụm thường gặp: 受精卵を凍結する/受精卵の移植/受精卵診断/受精卵の分割/体外受精で得られた受精卵
- JLPT: Ngoài phạm vi JLPT phổ thông
2. Ý nghĩa chính
受精卵 là “trứng đã được thụ tinh”, tương đương zygote trong sinh học. Sau khi 受精 (thụ tinh), hợp tử bắt đầu phân bào; gọi chung là 胚 ở giai đoạn tiếp theo. Thuật ngữ này thường dùng khi nói về IVF (体外受精), 凍結保存 (bảo quản đông lạnh), 胚移植 (chuyển phôi) và xét nghiệm di truyền tiền làm tổ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 卵子: Trứng chưa thụ tinh. Khác với 受精卵 là đã thụ tinh.
- 胚: Giai đoạn phát triển sau hợp tử (受精卵), thường khi đã bắt đầu phân chia tế bào.
- 胚盤胞: Giai đoạn phôi nang (day 5–6), muộn hơn 受精卵.
- 胎芽/胎児: Các giai đoạn muộn hơn trong tử cung; không dùng để chỉ 受精卵.
- 未受精卵: Trứng chưa thụ tinh (đối lập trực tiếp).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng nhiều trong bệnh viện, phòng lab, bài báo khoa học: 受精卵を選別する/移植する/凍結する.
- Trong chính sách/đạo đức: bàn về 受精卵の取り扱い・保存期間・選別基準.
- Ngữ pháp: “受精卵の+名詞” (tính chất/sở hữu), “受精卵を+動詞” (tác động).
- Văn phong cần trung lập, khách quan; tránh cảm tính trong văn bản học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 卵子 | Đối chiếu | Trứng (chưa thụ tinh) | Trước thụ tinh |
| 胚 | Liên quan | Phôi | Giai đoạn sau 受精卵 |
| 胚盤胞 | Liên quan | Phôi nang | Ngày 5–6 sau thụ tinh |
| 体外受精 | Liên quan | Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) | Quy trình tạo 受精卵 |
| 受精 | Gốc nghĩa | Thụ tinh | Sự kiện tạo hợp tử |
| 未受精卵 | Đối nghĩa trực tiếp | Trứng chưa thụ tinh | Trái nghĩa rõ ràng |
| 着床 | Liên quan | Làm tổ | Giai đoạn sau chuyển phôi |
| PGT(着床前遺伝学的検査) | Liên quan | Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ | Đánh giá 受精卵/胚 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 受 (nhận) + 精 (tinh, tinh túy; trong sinh học là tinh trùng) + 卵 (trứng) → “trứng nhận tinh” = trứng đã thụ tinh.
- Ghép Hán tự có tính mô tả cao, sát nghĩa chuyên ngành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản khoa học tiếng Nhật, bạn sẽ thấy chuyển đổi thuật ngữ theo giai đoạn rất chặt chẽ: 卵子 → 受精卵 → 胚 → 胚盤胞 → 着床後の胎芽/胎児. Khi dịch/viết, nên giữ chính xác giai đoạn để tránh hiểu sai về kỹ thuật, pháp lý và đạo đức sinh học. Ngoài ra, các cụm như 受精卵の凍結保存, 受精卵の質評価, 受精卵移植 thường đi kèm chỉ số ngày (Day 1, Day 3, Day 5).
8. Câu ví dụ
- 体外受精で得られた受精卵を凍結保存した。
Chúng tôi đã đông lạnh bảo quản trứng đã thụ tinh thu được bằng IVF.
- 受精卵の分割速度には個体差がある。
Tốc độ phân chia của hợp tử có khác biệt giữa các cá thể.
- 医師は移植する受精卵の数を慎重に決めた。
Bác sĩ đã cân nhắc thận trọng số lượng trứng đã thụ tinh sẽ chuyển.
- 未受精卵と受精卵を明確に区別して管理する。
Quản lý tách bạch giữa trứng chưa thụ tinh và trứng đã thụ tinh.
- この研究では受精卵の染色体異常を検出した。
Nghiên cứu này đã phát hiện bất thường nhiễm sắc thể ở hợp tử.
- 受精卵から胚盤胞までの発生過程を観察する。
Quan sát quá trình phát triển từ hợp tử đến phôi nang.
- 受精卵の質評価は妊娠率に影響する。
Đánh giá chất lượng trứng đã thụ tinh ảnh hưởng đến tỉ lệ có thai.
- 倫理指針に従って受精卵を取り扱う。
Xử lý hợp tử theo các hướng dẫn đạo đức.
- 一個の受精卵が分裂して一卵性双生児になることがある。
Một hợp tử có thể phân chia thành sinh đôi cùng trứng.
- 検査のために受精卵から細胞を一部採取した。
Đã lấy một phần tế bào từ trứng đã thụ tinh để xét nghiệm.