受精卵 [Thụ Tinh Noãn]
じゅせいらん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

trứng đã thụ tinh

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Tinh tinh chế; tinh thần
Noãn trứng; noãn; trứng cá

Từ liên quan đến 受精卵