受刑者 [Thụ Hình Giả]

じゅけいしゃ

Danh từ chung

tù nhân; phạm nhân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

受刑じゅけいしゃたずねてったことある?
Bạn đã từng đi thăm người bị tù chưa?

Hán tự

Từ liên quan đến 受刑者