取締役会 [Thủ Đề Dịch Hội]
とりしまりやくかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

hội đồng quản trị

JP: 取締役とりしまりやくかい業務ぎょうむ執行しっこうかんする意思いし決定けってい目的もくてきとしたものだ。

VI: Hội đồng quản trị là để ra quyết định về việc điều hành công việc.

Danh từ chung

cuộc họp hội đồng quản trị

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Đề thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài
Dịch nhiệm vụ; vai trò
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 取締役会