重役会 [Trọng Dịch Hội]
じゅうやっかい

Danh từ chung

hội đồng quản trị

JP: 昨日きのう重役じゅうやくかいだい成功せいこうだった。

VI: Cuộc họp giám đốc hôm qua rất thành công.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

重役じゅうやくかいかれ社長しゃちょうにした。
Ban giám đốc đã bổ nhiệm anh ấy làm tổng giám đốc.
重役じゅうやくたちは朝食ちょうしょくかいあつまっています。
Các giám đốc đang tụ họp tại buổi ăn sáng.
退職たいしょくする重役じゅうやく敬意けいいあらわして送別そうべつかいひらかれた。
Một bữa tiệc chia tay đã được tổ chức để tôn vinh giám đốc điều hành sắp nghỉ hưu.

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Dịch nhiệm vụ; vai trò
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 重役会