取り回す [Thủ Hồi]

取回す [Thủ Hồi]

とりまわす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

xử lý hiệu quả; quản lý tốt

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chuyền quanh (đĩa thức ăn, v.v.) sau khi lấy phần của mình

Hán tự

Từ liên quan đến 取り回す