取りなし [Thủ]
取り成し [Thủ Thành]
執り成し [Chấp Thành]
とりなし

Danh từ chung

hòa giải; can thiệp; làm dịu

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Thành trở thành; đạt được
Chấp nắm giữ; kiên trì

Từ liên quan đến 取りなし