Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
取って返す
[Thủ Phản]
とってかえす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
Tự động từ
trở về
Hán tự
取
Thủ
lấy; nhận
返
Phản
trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ
Từ liên quan đến 取って返す
引きかえす
ひきかえす
quay lại; trở lại; quay về; quay ngược lại
引き返す
ひきかえす
quay lại; trở lại; quay về; quay ngược lại
引っ返す
ひっかえす
quay lại; trở lại; quay về; trở về; quay lại đường cũ
引返す
ひきかえす
quay lại; trở lại; quay về; quay ngược lại
後戻り
あともどり
quay lại
戻る
もどる
quay lại
折りかえす
おりかえす
gấp lên (gấu quần, tay áo, v.v.); gấp lại (ví dụ: trang sách)
折り返す
おりかえす
gấp lên (gấu quần, tay áo, v.v.); gấp lại (ví dụ: trang sách)
折返す
おりかえす
gấp lên (gấu quần, tay áo, v.v.); gấp lại (ví dụ: trang sách)
逆戻り
ぎゃくもどり
quay lại; lùi lại
Xem thêm