取っつきやすい [Thủ]
取っ付き易い [Thủ Phó Dịch]
取っ付きやすい [Thủ Phó]
取っつき易い [Thủ Dịch]
とっつきやすい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dễ tiếp cận

JP: かれはとっつきやすいひとだ。

VI: Anh ấy là người dễ gần.

Trái nghĩa: 取っ付きにくい

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

英語えいごって、っつきやすいよ。
Tiếng Anh rất dễ tiếp cận.

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Dịch dễ dàng; sẵn sàng; đơn giản; bói toán

Từ liên quan đến 取っつきやすい