収得 [Thu Đắc]

しゅうとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thu nhận; nhận được

Hán tự

Từ liên quan đến 収得