反吐
[Phản Thổ]
嘔吐 [Ẩu Thổ]
嘔吐 [Ẩu Thổ]
へど
ヘド
Danh từ chung
nôn mửa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼が考えた生物は皆には浮かぶ反吐にしか見えなかった。
Sinh vật mà anh ấy tưởng tượng ra chỉ khiến mọi người phát ốm.