厩肥
[Cứu Phì]
廐肥 [Cứu Phì]
廏肥 [Cứu Phì]
廐肥 [Cứu Phì]
廏肥 [Cứu Phì]
きゅうひ
うまやごえ
Danh từ chung
phân chuồng