厚さ [Hậu]

あつさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

độ dày

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こおりあつさは、あるくのに十分じゅっぷんあつさです。
Độ dày của băng đủ để đi bộ.
こおりは2インチのあつさだ。
Lớp băng dày hai inch.
それは4cmのあつさです。
Nó dày 4cm.
そのいたあつさはどのくらいですか。
Độ dày của tấm ván đó là bao nhiêu?
わたしたちの体重たいじゅうささえるだけのあつさがこおりにはないんです。
Lớp băng này không đủ dày để chịu được trọng lượng của chúng ta.
かれらがかれんでほしいとたのんだマニュアルは2インチのあつさだった。
Cuốn hướng dẫn mà họ yêu cầu anh ta đọc dày 2 inch.

Hán tự

Từ liên quan đến 厚さ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 厚さ
  • Cách đọc: あつさ
  • Loại từ: Danh từ (danh từ hóa từ tính từ 厚い)
  • Nghĩa khái quát: độ dày, bề dày
  • Lĩnh vực hay gặp: kỹ thuật, xây dựng, thủ công, nấu ăn, đo lường

2. Ý nghĩa chính

厚さ chỉ kích thước theo chiều dày của vật thể (mm, cm, m...). Dùng để mô tả, so sánh, đo đạc độ dày vật liệu, tấm, lát cắt, miếng ăn, v.v.

3. Phân biệt

  • 厚さ vs 厚み: Cả hai đều là “độ dày”. 厚さ trung tính, mang tính đo lường; 厚み có sắc thái cảm nhận, “có độ dày/độ dày dặn”.
  • 厚さ vs 薄さ: Đối lập “dày” và “mỏng”.
  • 厚さ vs 幅/高さ/長さ: (bề rộng), 高さ (chiều cao), 長さ (chiều dài) là các kích thước khác.
  • あつさ (厚さ) vs あつさ (暑さ/熱さ): Cùng đọc “あつさ” nhưng khác chữ và nghĩa. 暑さ (nóng thời tiết), 熱さ (độ nóng vật thể). 厚さ là “độ dày”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 厚さが〜mmだ/厚さを測る/厚さにムラがある/厚さを指定する。
  • Trong nấu ăn: 厚さ1センチのステーキ, パンを均一な厚さに切る。
  • Trong kỹ thuật/xây dựng: 板の厚さ, コンクリートの厚さ, 仕様書の厚さ公差。
  • Kết hợp đơn vị: mm/cm/ミクロンなど.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
厚み Gần nghĩa độ dày; cảm giác dày dặn Sắc thái cảm nhận, chất cảm
薄さ Đối nghĩa độ mỏng Trái nghĩa trực tiếp
Liên quan bề rộng Kích thước khác
高さ Liên quan chiều cao Kích thước khác
厚い Từ gốc dày Tính từ gốc tạo danh từ 厚さ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (hậu, dày; hậu hĩ): nghĩa gốc là “dày, dày dặn”.
  • 〜さ: hậu tố danh từ hóa mức độ của tính từ.
  • 厚 + さ → danh từ “độ dày”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả kỹ thuật, hãy kèm đơn vị và dung sai: 例) 厚さ10±0.2mm. Trong đời thường, 厚さ cũng gợi cảm giác chất lượng: bìa dày, thủy tinh dày tạo cảm giác bền. Trong ẩm thực, “切り方” quyết định độ chín và khẩu cảm, nên 厚さの均一さ rất quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • この板の厚さは5mmです。
    Độ dày của tấm này là 5 mm.
  • パンを同じ厚さにスライスしてください。
    Hãy cắt bánh mì thành lát có cùng độ dày.
  • ガラスの厚さによって重さが変わる。
    Cân nặng thay đổi tùy theo độ dày của kính.
  • 仕様では厚さ10±0.2mmと定めている。
    Trong đặc tả quy định độ dày 10±0,2 mm.
  • この本は意外と厚さがある。
    Cuốn sách này dày hơn tôi nghĩ.
  • コンクリートの厚さを測定した。
    Đã đo độ dày của bê tông.
  • 肉の厚さを均一にすると焼きムラが減る。
    Làm đều độ dày của miếng thịt sẽ giảm chỗ chín không đều.
  • 壁の厚さが防音性能に影響する。
    Độ dày của tường ảnh hưởng đến khả năng cách âm.
  • 板紙の厚さを指定してください。
    Vui lòng chỉ định độ dày của bìa giấy.
  • 氷の厚さが十分でなければ危険だ。
    Nếu độ dày của băng không đủ thì nguy hiểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 厚さ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?