Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
即位式
[Tức Vị Thức]
そくいしき
🔊
Danh từ chung
lễ đăng quang
Hán tự
即
Tức
ngay lập tức; tức là; như là; tuân theo; đồng ý; thích nghi
位
Vị
hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
式
Thức
phong cách; nghi thức
Từ liên quan đến 即位式
即位
そくい
lên ngôi; đăng quang
戴冠式
たいかんしき
lễ đăng quang; lễ lên ngôi