印籠 [Ấn Lung]
印篭 [Ấn 篭]
いんろう
インロー

Danh từ chung

hộp đựng dấu; hộp thuốc

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Lung giỏ; nhốt mình
tự giam mình; lồng; chuồng; ngụ ý

Từ liên quan đến 印籠