Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トーチカ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Quân sự
lô cốt
Từ liên quan đến トーチカ
印篭
いんろう
hộp đựng dấu; hộp thuốc