占星術 [Chiếm Tinh Thuật]
せんせいじゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

chiêm tinh

Hán tự

Chiếm chiếm; dự đoán
Tinh ngôi sao; dấu
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 占星術