占い師
[Chiếm Sư]
占師 [Chiếm Sư]
占師 [Chiếm Sư]
うらないし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
thầy bói
JP: 占い師に手相を見せました。
VI: Tôi đã cho thầy bói xem bàn tay của mình.