占者
[Chiếm Giả]
占い者 [Chiếm Giả]
占い者 [Chiếm Giả]
せんしゃ
– 占者
せんじゃ
– 占者
うらないしゃ
うらないじゃ
Danh từ chung
thầy bói; người tiên đoán; nhà tiên tri
🔗 占い師