卜者 [Bốc Giả]
ぼくしゃ

Danh từ chung

thầy bói; người tiên tri

Hán tự

Bốc bói toán; bói toán; bói toán hoặc bộ katakana to (số 25)
Giả người

Từ liên quan đến 卜者