博識
[Bác Thức]
はくしき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
kiến thức rộng
JP: 博識の点で彼に及ぶものはいない。
VI: Không ai sánh kịp anh ấy về kiến thức uyên bác.
Tính từ đuôi na
uyên bác; thông thái
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の博識には驚く。
Tôi ngạc nhiên về sự uyên bác của anh ta.
トムの博識には驚かされる。
Kiến thức rộng của Tom khiến tôi ngạc nhiên.
きみの博識は私を驚かせる。
Kiến thức rộng của bạn làm tôi ngạc nhiên.
これは私の先生で、献身的な友人です。この地球上で彼ほど博識な人はいません。
Đây là giáo viên của tôi và là một người bạn tận tụy. Không ai trên thế giới này hiểu biết bằng ông ấy.