博雅 [Bác Nhã]
はくが

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kiến thức rộng

Hán tự

Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế

Từ liên quan đến 博雅