博言学 [Bác Ngôn Học]
はくげんがく

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

ngôn ngữ học; ngữ văn học

🔗 言語学; 文献学

Hán tự

Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Ngôn nói; từ
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 博言学