語学
[Ngữ Học]
ごがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
học ngoại ngữ
JP: これは私の語学の能力を有利に使える好機である。
VI: Đây là cơ hội tốt để tôi tận dụng khả năng ngôn ngữ của mình.
Danh từ chung
ngôn ngữ học
🔗 言語学
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
語学が得意です。
Tôi giỏi ngôn ngữ.
語学は得意だよ。
Tôi giỏi ngôn ngữ.
語学が大好きなんです。
Tôi rất yêu thích ngôn ngữ.
語学学校で働いています。
Tôi đang làm việc tại trường dạy ngôn ngữ.
メグは語学の才能がある。
Meg có tài năng về ngôn ngữ.
どんな語学も短期では無理だ。
Học bất kỳ ngôn ngữ nào cũng không thể nhanh chóng.
メグには語学の才能があります。
Meg có năng khiếu về ngôn ngữ.
私、語学オタクなんです。
Tớ là một người cuồng ngôn ngữ.
プレインイングリッシュは語学習得の近道です。
Tiếng Anh đơn giản là cách nhanh nhất để học ngôn ngữ.
彼女には素晴らしい語学の才がある。
Cô ấy có tài năng ngôn ngữ tuyệt vời.