博物館 [Bác Vật Quán]

はくぶつかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

bảo tàng

JP: あの博物館はくぶつかんはくるにあたいする。

VI: Viện bảo tàng đó đáng để ghé thăm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

博物館はくぶつかんは、月曜日げつようび休館きゅうかんです。
Bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai.
博物館はくぶつかんにいるんだ。
Tôi đang ở bảo tàng đây.
ニューヨークのほこりは博物館はくぶつかんである。
Niềm tự hào của New York là các bảo tàng.
博物館はくぶつかんまでどのくらいありますか。
Còn bao xa nữa mới đến bảo tàng?
ここから博物館はくぶつかんまでどのくらいですか。
Từ đây đến bảo tàng mất bao lâu?
彼女かのじょ博物館はくぶつかんまでタクシーでおこなった。
Cô ấy đã đi taxi đến bảo tàng.
博物館はくぶつかんくちはどこですか。
Lối vào bảo tàng ở đâu?
すこあるくと博物館はくぶつかんいた。
Chỉ cần đi bộ một chút là đến bảo tàng.
博物館はくぶつかんにはきた動物どうぶつはいない。
Trong bảo tàng không có động vật sống.
我々われわれ博物館はくぶつかんった。
Chúng tôi đã đi đến bảo tàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 博物館

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 博物館
  • Cách đọc: はくぶつかん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Bảo tàng – cơ sở sưu tầm, bảo quản, nghiên cứu và trưng bày hiện vật, mẫu vật cho công chúng.
  • Hán Việt: Bác vật quán

2. Ý nghĩa chính

博物館 là “museum” theo nghĩa rộng, bao gồm lịch sử tự nhiên, lịch sử – văn hóa, khoa học kỹ thuật… Khác với 美術館 (bảo tàng mỹ thuật) thiên về nghệ thuật thị giác, 博物館 chú trọng hiện vật, mẫu vật, tư liệu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 博物館 vs 美術館: 美術館 trưng bày tác phẩm nghệ thuật; 博物館 trưng bày hiện vật/mẫu vật nhiều lĩnh vực.
  • 資料館: nhà trưng bày tư liệu quy mô nhỏ/địa phương; 科学館: thiên về trải nghiệm khoa học.
  • ミュージアム: từ mượn tương đương chung, dùng rộng rãi trong quảng bá.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 国立博物館, 県立博物館, 常設展示, 企画展, 学芸員, 収蔵庫, 展示物, 音声ガイド, 入館料.
  • Ngữ cảnh: du lịch, giáo dục, nghiên cứu, văn hóa địa phương.
  • Văn phong: trung tính; trong hướng dẫn tham quan thường thấy chỉ dẫn giờ mở cửa, vé vào, triển lãm đặc biệt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ミュージアムĐồng nghĩaBảo tàng (museum)Dạng mượn tiếng Anh
美術館Liên quanBảo tàng mỹ thuậtTập trung nghệ thuật
資料館Liên quanNhà trưng bày tư liệuQuy mô nhỏ/địa phương
科学館Liên quanBảo tàng khoa họcThiên về trải nghiệm
水族館Liên quanThủy cungTrưng bày sinh vật sống
動物園Liên quanSở thúKhông phải “館” nhưng cùng nhóm cơ sở giáo dục
常設展示Liên quanTrưng bày thường trựcNội dung cố định
企画展Liên quanTriển lãm chuyên đềThời vụ/đặc biệt

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 博: “bác” – rộng, uyên bác. Âm On: ハク.
  • 物: “vật” – vật thể, sự vật. Âm On: ブツ/モツ.
  • 館: “quán” – tòa nhà, cơ sở. Âm On: カン.
  • Ghép nghĩa: “tòa nhà về các sự vật/tri thức rộng lớn” → bảo tàng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả trải nghiệm tham quan, các cụm “常設展示を見た後、企画展も鑑賞した”“音声ガイドを借りた” làm câu tự nhiên. Nếu nói về nghề nghiệp, 「学芸員」 là “curator” – người phụ trách sưu tầm, nghiên cứu, trưng bày.

8. Câu ví dụ

  • 上野の国立博物館で企画展が始まった。
    Một triển lãm chuyên đề đã khai mạc tại Bảo tàng Quốc gia ở Ueno.
  • 恐竜の化石が博物館の目玉展示だ。
    Hóa thạch khủng long là điểm nhấn của bảo tàng.
  • 博物館の学芸員に解説してもらった。
    Tôi được giám tuyển ở bảo tàng thuyết minh.
  • 週末は子どもと科学博物館に行く予定だ。
    Cuối tuần dự định đi bảo tàng khoa học với con.
  • 博物館の常設展示だけでも半日かかった。
    Chỉ riêng trưng bày thường trực ở bảo tàng cũng mất nửa ngày.
  • 入館料は博物館のウェブサイトで確認できる。
    Có thể kiểm tra phí vào cửa trên website bảo tàng.
  • 地域の歴史を伝える資料が博物館に収蔵されている。
    Tư liệu truyền tải lịch sử địa phương được lưu giữ tại bảo tàng.
  • 音声ガイドを借りて博物館を回った。
    Tôi mượn audio guide và tham quan bảo tàng.
  • 新設の博物館はバリアフリーに配慮している。
    Bảo tàng mới xây quan tâm đến tính tiếp cận cho mọi người.
  • 閉館時間が早いので博物館には午前中に行こう。
    Vì giờ đóng cửa sớm nên hãy đi bảo tàng vào buổi sáng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 博物館 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?