博愛家 [Bác Ái Gia]
はくあいか

Danh từ chung

người làm từ thiện

Hán tự

Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 博愛家