Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
博愛家
[Bác Ái Gia]
はくあいか
🔊
Danh từ chung
người làm từ thiện
Hán tự
博
Bác
tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
愛
Ái
tình yêu; yêu thương; yêu thích
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Từ liên quan đến 博愛家
利他主義者
りたしゅぎしゃ
người vị tha
博愛主義者
はくあいしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa bác ái
愛他主義者
あいたしゅぎしゃ
người vị tha
慈善家
じぜんか
người từ thiện; nhà hảo tâm
篤志家
とくしか
người từ thiện