博愛主義者 [Bác Ái Chủ Nghĩa Giả]
はくあいしゅぎしゃ

Danh từ chung

người theo chủ nghĩa bác ái

Hán tự

Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa
Giả người

Từ liên quan đến 博愛主義者