博奕宿 [Bác Dịch Túc]
ばくちやど

Danh từ chung

sòng bạc

Hán tự

Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Dịch lớn
宿
Túc nhà trọ; cư trú

Từ liên quan đến 博奕宿