博士 [Bác Sĩ]
はかせ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

chuyên gia; người uyên bác

JP: 1972年せんきゅうひゃくななじゅうにねんに、フランシーヌ・パターソン博士はかせはココに手話しゅわおしはじめた。

VI: Năm 1972, Tiến sĩ Francine Patterson bắt đầu dạy ngôn ngữ ký hiệu cho Koko.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Khẩu ngữ

tiến sĩ; bác sĩ

🔗 博士・はくし

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

giảng viên triều đình

Danh từ chung

dấu nhấn trong tụng kinh

🔗 墨譜

Hán tự

Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
quý ông; học giả

Từ liên quan đến 博士