[Bác]

はく
ばく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ dùng như hậu tố

tiến sĩ; PhD

Danh từ dùng như hậu tố

triển lãm; hội chợ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マイクですが、ひろしくんはいますか。
Đây là Mike, Bác Học có ở đó không?
「ほら、マイク!」とはくこえげます。
"Này, Mike!" Haku gọi lên.
マイクともうしますが、ひろしさんはいらっしゃいますか。
Tôi tên là Mike, ông Bách có ở đây không?
ひろしきみ気持きもちはかるよ」とマイクがいいいます。
"Hiro, tôi hiểu cảm xúc của bạn," Mike nói.
そのでマイクははくにシートベルトをめるようにいいいます。
Sau đó Mike nói với Hiro rằng hãy thắt dây an toàn.
「えーっと・・・トマトジュースはありますか」とはくいいいます。
"Ể... Có nước ép cà chua không?" Hiro nói.
ぼく飛行機ひこうきるのはこれがはじめてなんだ。緊張きんちょうするよ」とはくがいいます。
"Đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay. Tôi thấy hồi hộp quá," Haku nói.

Hán tự

Từ liên quan đến 博

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 博
  • Cách đọc: はく
  • Loại từ: chữ Hán đơn (yếu tố tạo từ), âm On: ハク(バク)
  • Nghĩa khái quát: rộng, uyên bác; học vị “tiến sĩ” (trong từ ghép)
  • Ghi chú: hiếm dùng đơn lẻ trong câu; thường xuất hiện trong từ ghép như 博士, 博物館, 博愛…

2. Ý nghĩa chính

  • Rộng, nhiều, uyên bác: phạm vi hiểu biết rộng (博学, 博識).
  • Liên hệ học vị: tiến sĩ, học thuật cao (博士, 博士号, 博士課程).
  • Trong tên gọi: bảo tàng, triển lãm (博物館, 博覧会), bác ái (博愛).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 博士(はくし/はかせ): tiến sĩ; khi là danh xưng với người cụ thể thường đọc はかせ.
  • vs (ハク): khác nghĩa; 「薄」 là “mỏng/nhạt”.
  • Âm đọc: ハク trong đa số từ; バク trong một số từ như 博打(ばくち).
  • Tên riêng: 「博」 có thể đọc ひろし (tên người), khác với âm はく của Hán ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Học thuật: 「士号」「士課程」「士論文」.
  • Văn hóa/giáo dục: 「物館」「万国覧会」.
  • Phẩm chất trí tuệ: 「学」「識」.
  • Nhân ái: 「愛」.
  • Ít dùng đơn độc; chủ yếu là thành tố trong từ ghép Hán.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
博士Từ ghép chủ đạoTiến sĩHọc vị/ danh xưng
博物館Từ ghépBảo tàngThiết chế văn hóa
博覧会Từ ghépTriển lãmQuy mô lớn
博学・博識Từ liên quanUyên bácKhen ngợi tri thức rộng
Dễ nhầmMỏng/nhạtKhác nghĩa hoàn toàn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Bộ thủ chính: 十. Nghĩa gốc “rộng, nhiều”. Âm On: ハク/バク.
  • Hán Việt: bác (rộng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu học thuật, bạn sẽ gặp rất nhiều từ ghép với 「博」. Hãy ghi nhớ các cụm quan trọng như 「博士号」「博物館」「博覧会」 thay vì học chữ đơn lẻ.

8. Câu ví dụ

  • 彼は士号を取得した。
    Anh ấy đã lấy bằng tiến sĩ.
  • 週末に市立物館へ行った。
    Cuối tuần tôi đã đến bảo tàng thành phố.
  • 世界覧会が開催される。
    Triển lãm thế giới được tổ chức.
  • 彼女は学多識で知られている。
    Cô ấy nổi tiếng uyên bác.
  • 慈善活動に愛の精神で取り組む。
    Tham gia từ thiện với tinh thần bác ái.
  • この大学は士課程が充実している。
    Trường này có chương trình tiến sĩ rất hoàn thiện.
  • 士論文の提出期限が近い。
    Sắp đến hạn nộp luận văn tiến sĩ.
  • 地域の郷土物館を見学した。
    Tôi tham quan bảo tàng địa phương.
  • 彼は歴史に識だ。
    Anh ấy hiểu biết rộng về lịch sử.
  • 新しい科学物館は子どもに人気だ。
    Bảo tàng khoa học mới rất được trẻ em yêu thích.
💡 Giải thích chi tiết về từ 博 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?