共進会 [Cộng Tiến Hội]
きょうしんかい

Danh từ chung

triển lãm thi đấu

Hán tự

Cộng cùng nhau
Tiến tiến lên; tiến bộ
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 共進会