1. Thông tin cơ bản
- Từ: 単語(たんご)
- Loại từ: 名詞(danh từ)
- Nghĩa khái quát: từ đơn; mục từ; từ vựng (đơn vị)
- Dạng liên quan: 単語帳(sổ từ vựng), 単語力(vốn từ), 単語テスト(bài kiểm tra từ vựng)
- Phạm vi dùng: ngôn ngữ học, giáo dục ngôn ngữ, công cụ học tập
2. Ý nghĩa chính
単語 là đơn vị từ trong ngôn ngữ: một mục từ có nghĩa, dùng độc lập hoặc trong cụm/ câu. Trong dạy-học, chỉ các từ cần ghi nhớ. Cũng dùng để nói “một từ cụ thể” khi tra từ điển hay giải nghĩa.
3. Phân biệt
- 言葉: rộng hơn “từ” (bao gồm cách nói, thành ngữ, lời nói). 単語 nhấn vào đơn vị từ điển.
- 語彙: “vốn từ/từ vựng” như một tập hợp. 単語 là phần tử của語彙.
- 熟語: từ ghép/cụm từ cố định (thành ngữ, thuật ngữ), phạm vi khác với đơn vị “từ đơn” nhưng có giao thoa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 新しい単語を覚える/単語の意味を調べる/単語テスト/単語帳を作る
- Học thuật: 単語分割 (tách từ), 単語頻度 (tần suất từ), 機能語/内容語 (từ chức năng/nội dung).
- Lưu ý: Khi nói “học từ vựng nói chung”, dùng 語彙を増やす cũng tự nhiên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 言葉 | Liên quan | từ, lời nói | Phạm vi rộng, bao gồm cách diễn đạt |
| 語彙 | Liên quan | từ vựng (tập hợp) | Dùng khi nói về “vốn từ” |
| 語 | Thuật ngữ | “ngữ/từ” | Dùng trong ngôn ngữ học |
| 熟語 | Liên quan | từ ghép/cụm cố định | Có thể là nhiều 単語 hợp lại |
| 用語 | Liên quan | thuật ngữ | Từ chuyên ngành |
| 文章 | Đối lập phạm vi | văn bản/câu văn | Đơn vị lớn hơn so với từ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 単(タン): đơn, một; đơn giản.
- 語(ゴ): lời, từ, ngôn ngữ.
- Ghép nghĩa: “từ đơn/đơn vị từ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học, nên gắn 単語 với ví dụ và ngữ cảnh; học “nghĩa cốt lõi + họ hàng nghĩa” giúp ghi nhớ lâu. Dùng 単語帳 hoặc ứng dụng SRS để ôn theo khoảng cách thời gian. Hãy chú ý trọng âm và cách dùng thực tế thay vì chỉ học bản dịch.
8. Câu ví dụ
- 毎日新しい単語を10個覚えることにしている。
Tôi đặt mục tiêu mỗi ngày ghi nhớ 10 từ mới.
- この単語の意味を辞書で調べてください。
Hãy tra nghĩa của từ này trong từ điển.
- 単語帳を作って復習する。
Tạo sổ từ vựng để ôn tập.
- 単語力を伸ばすには多読が効果的だ。
Đọc nhiều rất hiệu quả để tăng vốn từ.
- カタカナの外来語は単語として覚えにくい。
Từ vay mượn viết katakana khó nhớ.
- 同じ単語でも文脈によって意味が変わる。
Cùng một từ nhưng nghĩa thay đổi theo ngữ cảnh.
- 単語テストで満点を取った。
Tôi đạt điểm tối đa trong bài kiểm tra từ vựng.
- 子どもは歌から多くの単語を学ぶ。
Trẻ con học được nhiều từ qua bài hát.
- このアプリは知らない単語を自動で保存してくれる。
Ứng dụng này tự động lưu các từ chưa biết.
- 文法だけでなく、単語もコツコツ積み上げよう。
Không chỉ ngữ pháp, hãy tích lũy từ vựng đều đặn nữa.