単純性 [Đơn Thuần Tính]
たんじゅんせい

Danh từ chung

tính đơn giản

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Thuần thuần khiết; trong sáng
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 単純性