1. Thông tin cơ bản
- Từ: 単位
- Cách đọc: たんい
- Loại từ: Danh từ
- Trình độ gợi ý: N2
- Nghĩa khái quát: “đơn vị” (đo lường, tiền tệ...), “tín chỉ” (trong trường học), hay “đơn vị chia nhỏ” để quản lý/đếm theo lô, theo khoảng.
- Cấu trúc thường gặp: 単位を取る/落とす・〜は〜の単位だ・N+単位で(販売/管理)・単位換算・SI単位(系)・単位記号
2. Ý nghĩa chính
- Đơn vị đo lường: m, kg, ℃, 円... Ví dụ: メートルは長さの単位だ。
- Tín chỉ học phần: số tín chỉ cần để tốt nghiệp; 取得単位数, 必修単位. Ví dụ: 単位を落とす。
- Đơn vị chia nhỏ/đơn vị thao tác: “theo đơn vị ...”. Ví dụ: 10個単位で販売する(bán theo lô 10 cái); 2時間単位で予約。
3. Phân biệt
- 単位 vs 点数・成績: 単位 là “tín chỉ” có/không có (đạt/rớt), còn 点数/成績 là “điểm số/thành tích”.
- 単位 vs 単元: 単元 là “đơn vị bài học” (một phần của giáo án), không phải tín chỉ.
- 単位 vs 単体・単品: 単体/単品 nhấn mạnh “một vật/đơn chiếc”, còn 単位 là “đơn vị tính/đo/chuẩn”.
- 単位 vs 次元・尺度: 次元 (chiều, dimension) và 尺度 (thang đo) là khái niệm; 単位 là “đơn vị cụ thể” gắn với thang đo đó.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Học thuật: 単位を取る/落とす/認定される;取得単位数/必修単位/卒業必要単位.
- Kỹ thuật-khoa học: SI単位(国際単位系)、単位記号、単位変換/単位換算、単位誤り.
- Kinh doanh-vận hành: N+単位で(例:10個単位で出荷、2時間単位で課金)→ “bán/thu phí theo đơn vị…”
- Ngôn ngữ học-xã hội: 意味の単位、最小単位、家計を分析の単位とする。
- Lưu ý: Khi làm bổ ngữ, đặt trước “で”: 数量+単位+で(10個単位で); khi nêu loại đơn vị: ~は〜の単位だ。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 点数/成績 | Liên quan | Điểm số/thành tích | Khác với “tín chỉ” (単位) |
| 単元 | Liên quan | Đơn vị bài học | Trong giáo án, không phải tín chỉ |
| 次元 | Liên quan | Chiều (dimension) | Khái niệm; đơn vị là cụ thể |
| 尺度 | Liên quan | Thang đo | Nền tảng để chọn đơn vị |
| SI単位 | Liên quan | Hệ đơn vị SI | Chuẩn quốc tế |
| 単体/単品 | Gần nghĩa | Đơn chiếc | Nhấn “một vật”, không phải “đơn vị đo” |
| 単位換算 | Liên quan | Đổi đơn vị | Thao tác kỹ thuật |
| 総量/合計 | Đối nghĩa (ngữ cảnh) | Tổng lượng/tổng | Đối lập khái niệm “chia nhỏ theo đơn vị” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 単: On: タン; Nghĩa: đơn, một.
- 位: On: イ; Kun: くらい; Nghĩa: vị trí, thứ bậc, hạng; chỗ đặt.
- Gợi nhớ: “単” (đơn) + “位” (vị trí/bậc) → một bậc đo lường, một chuẩn để tính: “đơn vị”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học thuật ngữ kỹ thuật, hãy luôn gắn “単位” với “đại lượng” tương ứng (長さ—m, 質量—kg...). Trong trường học, đừng nhầm “単位” với “成績”: có khi điểm đủ cao nhưng điều kiện chuyên cần không đạt vẫn “落とす単位”. Ngoài ra, cấu trúc “N+単位で” rất hữu dụng trong kinh doanh để mô tả lô hàng, ca làm, hay đơn giá.
8. Câu ví dụ
- 大学で必修の単位を取り終えた。
Tôi đã hoàn tất các tín chỉ bắt buộc ở đại học.
- メートルは長さの単位です。
Met là đơn vị của độ dài.
- 円は日本の通貨の単位だ。
Yên là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản.
- この商品は10個単位で出荷します。
Mặt hàng này được xuất theo đơn vị 10 cái.
- 会議室は2時間単位で予約できます。
Phòng họp có thể đặt theo đơn vị 2 giờ.
- SI単位系を採用しています。
Chúng tôi áp dụng hệ đơn vị SI.
- 単位換算を間違えると大きな誤差になる。
Nếu đổi đơn vị sai sẽ gây sai số lớn.
- 学生は取得単位数でも評価される。
Sinh viên cũng được đánh giá bằng số tín chỉ đã lấy.
- 出席不足で単位が認定されなかった。
Do thiếu chuyên cần nên tôi không được công nhận tín chỉ.
- 言語学では文を意味の単位とみなす。
Trong ngôn ngữ học, câu được xem là một đơn vị ý nghĩa.