単なる
[Đơn]
たんなる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ đứng trước danh từ (rentaishi)
chỉ là; đơn giản; chỉ
JP: それは単なる偶然だと思う。
VI: Tôi nghĩ đó chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
単なる推測だろ。
Đó chỉ là sự đoán mò mà thôi.
お金は単なる紙よ。
Tiền chỉ là tờ giấy thôi.
これは単なる夢だよ。
Đây chỉ là một giấc mơ mà thôi.
それは単なる偶然なの?
Đó có đơn giản chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên hay không?
それは単なる冗談だよ。
Đó chỉ là một trò đùa thôi.
それは単なる手落ちだ。
Đó chỉ là một sơ suất mà thôi.
単なる冗談のつもりだった。
Tôi chỉ định nói đùa thôi.
単なる機械的な問題です。
Đó chỉ là một vấn đề kỹ thuật mà thôi.
単なる個人的意見です。
Đó chỉ là ý kiến cá nhân của tôi.
彼は単なる愚か者でしかない。
Anh ấy chỉ là một kẻ ngốc mà thôi.