南面 [Nam Diện]
なんめん

Danh từ chung

mặt phía nam

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hướng nam

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

lên ngôi; trị vì

Hán tự

Nam nam
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt

Từ liên quan đến 南面