南側
[Nam Trắc]
みなみがわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
phía nam
JP: 彼の家は川の南側にある。
VI: Nhà anh ấy nằm ở phía nam con sông.