南西 [Nam Tây]

なんせい
みなみにし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tây nam

Hán tự

Từ liên quan đến 南西

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 南西
  • Cách đọc: なんせい
  • Loại từ: Danh từ/chỉ phương hướng; dùng như định ngữ với の
  • Nghĩa khái quát: tây nam (hướng 225° trên la bàn), hay khu vực nằm về hướng tây nam so với một điểm mốc.
  • Ví dụ ghép: 南西の方角, 南西へ進む, 南西部, 南西風, 南西諸島

2. Ý nghĩa chính

  • Phương hướng: hướng giữa 南 (nam) và 西 (tây), tức 225°.
  • Vị trí/khu vực tương đối: ~の南西に位置する (nằm ở tây nam của ~).
  • Khí tượng – hải hành: 南西風 (gió tây nam), 南西からのうねり (sóng từ tây nam).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 南西 vs 西南(せいなん): Cùng nghĩa “tây nam”, nhưng “南西” là cách nói phổ thông; “西南” mang sắc thái Hán văn/cổ, hay gặp trong tên gọi khu vực/lịch sử.
  • 南西 vs 南西部: “南西” là hướng; “南西部” là “khu vực phía tây nam” (mang nghĩa địa lý – hành chính).
  • Đối hướng: đối với 北東(ほくとう) (đông bắc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả phương hướng: 南西の方角 (hướng tây nam), 南西へ進む (tiến về tây nam).
  • Mô tả vị trí: 駅の南西にある (nằm ở phía tây nam của ga).
  • Thời tiết, hàng hải, hàng không: 南西風が強い, 南西からの気流.
  • Bản đồ, la bàn: viết tắt quốc tế “SW” tương ứng với 南西.
  • Lưu ý: đừng nhầm với “東南(とうなん)” là đông nam.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
西南(せいなん) Đồng nghĩa gần Tây nam Sắc thái Hán văn/cổ, thấy trong tên vùng, lịch sử.
南西部 Liên quan Khu vực phía tây nam Dùng chỉ khu vực địa lý – hành chính.
南西風(なんせいふう) Liên quan Gió tây nam Thuật ngữ khí tượng.
北東(ほくとう) Đối hướng Đông bắc Hướng đối diện trên la bàn.
南西諸島(なんせいしょとう) Liên quan Quần đảo Nansei Dải đảo từ Kyushu đến Okinawa, nằm về phía tây nam Nhật Bản.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: (nam) + 西 (tây) = 南西 (tây nam).
  • Cách đọc On: なん (南) + せい (西) → なんせい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả vị trí trên bản đồ, người Nhật rất hay dùng tổ hợp phương hướng như 北西・北東・南東・南西. Trong dự báo thời tiết, “南西風が強い” gợi ý không khí ẩm nóng thổi vào, thường liên quan đến mưa đầu hè. Ngoài ra, tên “南西諸島” cũng giúp bạn nhớ vị thế địa lý của Okinawa so với phần còn lại của Nhật Bản.

8. Câu ví dụ

  • 彼らは山の稜線に沿って南西へ進んだ。
    Họ tiến về hướng tây nam dọc theo sống núi.
  • 市役所は駅の南西に位置している。
    Tòa thị chính nằm ở phía tây nam của ga.
  • 午後から南西風が強まる見込みです。
    Dự kiến từ chiều gió tây nam sẽ mạnh lên.
  • 目的地はこの点から約10キロ南西だ。
    Đích đến cách điểm này khoảng 10 km về phía tây nam.
  • 台風は南西の海上をゆっくり北上している。
    Bão đang chậm rãi đi lên phía bắc trên vùng biển tây nam.
  • 島の南西岸は断崖が続いている。
    Bờ biển tây nam của đảo là vách đá liên tiếp.
  • この地域の南西部で地震が発生した。
    Động đất xảy ra ở khu vực phía tây nam của vùng này.
  • 雲は南西から北東へ流れている。
    Mây đang trôi từ tây nam sang đông bắc.
  • 航路は南西に針路を取れ。
    Hãy điều hướng theo lộ trình tây nam.
  • 山小屋は村の南西のはずれにある。
    Túp lều núi nằm ở rìa phía tây nam của ngôi làng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 南西 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?