南方 [Nam Phương]
なんぽう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phía nam

JP: わたし故郷こきょうまちはニューヨークの南方なんぽう10マイルのところにある。

VI: Thị trấn quê hương tôi nằm cách phía nam New York 10 dặm.

Danh từ chung

các nước phía nam

Hán tự

Nam nam
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 南方