Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卒中
[Tốt Trung]
そっちゅう
🔊
Danh từ chung
đột quỵ não; đột quỵ
Hán tự
卒
Tốt
tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Từ liên quan đến 卒中
脳こうそく
のうこうそく
nhồi máu não; đột quỵ (thiếu máu cục bộ)
脳出血
のうしゅっけつ
xuất huyết não
脳卒中
のうそっちゅう
đột quỵ; xuất huyết não
脳梗塞
のうこうそく
nhồi máu não; đột quỵ (thiếu máu cục bộ)
脳溢血
のういっけつ
xuất huyết não
脳硬塞
のうこうそく
nhồi máu não; đột quỵ (thiếu máu cục bộ)