卑下 [Ti Hạ]
ひげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tự hạ mình

JP: 卑下ひげ自慢じまんのうち。

VI: Tự ti cũng là một dạng tự hào.

Hán tự

Ti thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 卑下