半可 [Bán Khả]
はんか

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không đủ; chưa chín

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Khả có thể; đạt; chấp thuận

Từ liên quan đến 半可