Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
半券
[Bán Khoán]
はんけん
🔊
Danh từ chung
cuống vé
Hán tự
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
券
Khoán
vé
Từ liên quan đến 半券
株
かぶ
cổ phiếu
根っこ
ねっこ
rễ (của cây)
根っ子
ねっこ
rễ (của cây)