午睡 [Ngọ Thụy]
ごすい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngủ trưa

Hán tự

Ngọ trưa; giờ ngọ; 11 giờ sáng đến 1 giờ chiều; con ngựa (trong 12 con giáp)
Thụy buồn ngủ; ngủ

Từ liên quan đến 午睡