千鈞 [Thiên Quân]
千金 [Thiên Kim]
せんきん

Danh từ chung

ngàn cân; vô giá

JP: しん友情ゆうじょう千金せんきんにもがたい。

VI: Tình bạn thật sự không thể đong đếm bằng tiền.

Hán tự

Thiên nghìn
Quân bằng nhau; điểm quan trọng
Kim vàng

Từ liên quan đến 千鈞