千倍 [Thiên Bội]
せんばい

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

gấp nghìn lần

Hán tự

Thiên nghìn
Bội gấp đôi; hai lần; lần; gấp

Từ liên quan đến 千倍