十五 [Thập Ngũ]
15
一五 [Nhất Ngũ]
じゅうご
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Số từ

mười lăm

JP: 11時じゅういちじ15分じゅうごふんまえすこぎています。

VI: Mới hơn 15 phút so với 11 giờ.

Hán tự

Thập mười
Ngũ năm
Nhất một

Từ liên quan đến 十五