Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フィフティーン
🔊
Danh từ chung
mười lăm
Từ liên quan đến フィフティーン
十五
じゅうご
mười lăm